(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wood sealant
B2

wood sealant

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chất bịt kín gỗ dung dịch bảo vệ gỗ keo chống thấm gỗ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wood sealant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được dùng để phủ lên gỗ nhằm bảo vệ nó khỏi độ ẩm, mục nát và sự phá hoại của côn trùng.

Definition (English Meaning)

A substance applied to wood to protect it from moisture, decay, and insect damage.

Ví dụ Thực tế với 'Wood sealant'

  • "Apply a high-quality wood sealant to prevent your fence from rotting."

    "Hãy sử dụng chất bịt kín gỗ chất lượng cao để ngăn hàng rào của bạn khỏi bị mục nát."

  • "This wood sealant is ideal for protecting outdoor furniture from the elements."

    "Chất bịt kín gỗ này rất lý tưởng để bảo vệ đồ nội thất ngoài trời khỏi các yếu tố thời tiết."

  • "Before painting, apply a coat of wood sealant to the bare wood."

    "Trước khi sơn, hãy phủ một lớp chất bịt kín gỗ lên phần gỗ thô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wood sealant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wood sealant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wood sealer(chất làm kín gỗ)
wood finish(lớp phủ hoàn thiện cho gỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wood stain(thuốc nhuộm màu gỗ)
wood varnish(vecni gỗ)
primer(sơn lót)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Gia công gỗ

Ghi chú Cách dùng 'Wood sealant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wood sealant là một thuật ngữ chung chỉ các sản phẩm bảo vệ gỗ. Nó bao gồm các loại như sơn lót (primer), chất bịt kín (sealer) và các lớp phủ hoàn thiện (finishes). Sự khác biệt chính nằm ở thành phần và mục đích sử dụng. Ví dụ, sơn lót thường được sử dụng làm lớp nền để tăng độ bám dính của lớp sơn phủ sau, trong khi chất bịt kín tập trung vào việc ngăn chặn sự xâm nhập của nước và các tác nhân gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

‘for’ được dùng để chỉ mục đích sử dụng (e.g., wood sealant for outdoor furniture). ‘on’ được dùng để chỉ bề mặt được phủ (e.g., apply wood sealant on the deck).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wood sealant'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Applying wood sealant is essential for protecting outdoor furniture.
Việc sử dụng chất bịt kín gỗ là điều cần thiết để bảo vệ đồ nội thất ngoài trời.
Phủ định
Ignoring applying wood sealant can lead to premature wood rot.
Bỏ qua việc sử dụng chất bịt kín gỗ có thể dẫn đến gỗ bị mục sớm.
Nghi vấn
Is using wood sealant the best way to prolong the life of my deck?
Việc sử dụng chất bịt kín gỗ có phải là cách tốt nhất để kéo dài tuổi thọ của sàn nhà tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)