word processor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Word processor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ứng dụng máy tính được sử dụng để tạo ra các văn bản.
Definition (English Meaning)
A computer application used for the production of documents.
Ví dụ Thực tế với 'Word processor'
-
"Microsoft Word is a popular word processor."
"Microsoft Word là một phần mềm soạn thảo văn bản phổ biến."
-
"She used a word processor to type her essay."
"Cô ấy sử dụng một phần mềm soạn thảo văn bản để gõ bài luận của mình."
-
"The office provides employees with a word processor for their daily tasks."
"Văn phòng cung cấp cho nhân viên một phần mềm soạn thảo văn bản cho các công việc hàng ngày của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Word processor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: word processor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Word processor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Word processor chỉ phần mềm soạn thảo văn bản, khác với text editor là trình soạn thảo văn bản đơn giản hơn (ví dụ: Notepad) và thường dùng để lập trình. Các word processor thường có nhiều tính năng định dạng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Word processor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.