(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ workaround
B2

workaround

noun

Nghĩa tiếng Việt

giải pháp tạm thời biện pháp khắc phục tạm thời cách giải quyết tạm thời giải pháp tình thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workaround'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp để khắc phục một vấn đề hoặc hạn chế trong một hệ thống hoặc kế hoạch, thường là một cách tạm thời hoặc ứng biến.

Definition (English Meaning)

A method for overcoming a problem or limitation in a system or plan, often in a temporary or improvised way.

Ví dụ Thực tế với 'Workaround'

  • "We implemented a temporary workaround to fix the software glitch until a permanent solution could be developed."

    "Chúng tôi đã triển khai một giải pháp tạm thời để khắc phục sự cố phần mềm cho đến khi có thể phát triển một giải pháp vĩnh viễn."

  • "The team devised a clever workaround to bypass the server error."

    "Nhóm đã nghĩ ra một giải pháp khéo léo để vượt qua lỗi máy chủ."

  • "Due to the budget constraints, we had to find a workaround rather than replace the entire system."

    "Do hạn chế về ngân sách, chúng tôi phải tìm một giải pháp thay vì thay thế toàn bộ hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Workaround'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: workaround
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

solution(giải pháp)
fix(sự sửa chữa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Workaround'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Workaround thường được sử dụng khi không có giải pháp trực tiếp hoặc chính thức cho một vấn đề. Nó ngụ ý một giải pháp không lý tưởng, có thể tốn thời gian hoặc kém hiệu quả hơn so với giải pháp chính thức, nhưng vẫn cho phép tiếp tục công việc hoặc đạt được mục tiêu. So sánh với 'solution': solution là giải pháp triệt để và dài hạn, trong khi workaround chỉ là giải pháp tạm thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

workaround *for* something: chỉ ra vấn đề mà workaround giải quyết. Ví dụ: "a workaround for the software bug". workaround *to* something: ít phổ biến hơn, có thể chỉ ra một hành động hoặc mục tiêu được đạt được thông qua workaround. Ví dụ: "a workaround to get the system running".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Workaround'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new system is implemented, the IT department will have been using a workaround for six months.
Vào thời điểm hệ thống mới được triển khai, bộ phận IT sẽ đã sử dụng một giải pháp tạm thời trong sáu tháng.
Phủ định
They won't have been relying on that particular workaround for very long because the official patch is expected next week.
Họ sẽ không phải dựa vào giải pháp tạm thời cụ thể đó trong một thời gian dài vì bản vá chính thức dự kiến sẽ có vào tuần tới.
Nghi vấn
Will they have been developing a new workaround to solve this issue for very long by the time the official solution is released?
Liệu họ đã phát triển một giải pháp tạm thời mới để giải quyết vấn đề này trong một thời gian dài khi giải pháp chính thức được phát hành chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)