functions
Noun (danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Functions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mục đích mà một thứ gì đó được thiết kế hoặc tồn tại; một nhiệm vụ hoặc hoạt động.
Definition (English Meaning)
The purpose for which something is designed or exists; a task or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Functions'
-
"The main function of the liver is to filter toxins from the blood."
"Chức năng chính của gan là lọc chất độc ra khỏi máu."
-
"What is the function of this button?"
"Chức năng của nút này là gì?"
-
"The organization is functioning well after the restructuring."
"Tổ chức đang hoạt động tốt sau khi tái cấu trúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Functions'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Functions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh chung, 'function' chỉ mục đích, vai trò hoặc hoạt động của một đối tượng, hệ thống hoặc người nào đó. Phân biệt với 'role' (vai trò) – 'function' nhấn mạnh hơn vào mục đích sử dụng thực tế, còn 'role' thiên về trách nhiệm, vị trí trong một hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Chỉ mục đích, thuộc tính của chức năng (e.g., The function of the heart is to pump blood). as: Chỉ vai trò, chức năng khi đóng vai trò một cái gì khác (e.g., The room functions as a study). in: Trong ngữ cảnh cụ thể, chỉ lĩnh vực, phạm vi của chức năng (e.g., The function in this machine is…)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Functions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.