(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ workmanship
B2

workmanship

noun

Nghĩa tiếng Việt

tay nghề kỹ năng làm việc chất lượng thi công sự khéo léo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Workmanship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tay nghề; kỹ năng làm việc; chất lượng công việc do ai đó thực hiện, đặc biệt là trong lĩnh vực thủ công hoặc sản xuất.

Definition (English Meaning)

The quality of someone's work; skill in making things, especially in a practical way.

Ví dụ Thực tế với 'Workmanship'

  • "The furniture is of excellent workmanship."

    "Đồ nội thất có tay nghề tuyệt vời."

  • "The fine workmanship of the watch impressed everyone."

    "Tay nghề tinh xảo của chiếc đồng hồ đã gây ấn tượng với mọi người."

  • "Poor workmanship resulted in the building collapsing."

    "Tay nghề kém đã dẫn đến sự sụp đổ của tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Workmanship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: workmanship
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fabrication(Sản xuất, chế tạo)
construction(Xây dựng)
quality(Chất lượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thủ công Sản xuất Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Workmanship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Workmanship thường liên quan đến chất lượng và kỹ năng trong việc tạo ra hoặc sửa chữa một thứ gì đó. Nó nhấn mạnh đến sự khéo léo, tỉ mỉ và độ chính xác. Khác với 'work' (công việc), 'workmanship' tập trung vào chất lượng hoàn thiện cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng 'in', nó thường chỉ ra khía cạnh cụ thể được đánh giá: 'the workmanship in this furniture'. Khi dùng 'of', nó thường chỉ thuộc tính của sản phẩm hoặc dịch vụ: 'the workmanship of the tailor'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Workmanship'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The furniture, demonstrating excellent workmanship, added elegance to the room.
Đồ nội thất, thể hiện sự khéo léo tuyệt vời, đã thêm vẻ thanh lịch cho căn phòng.
Phủ định
Despite the high price, the product, showing poor workmanship, failed to meet expectations.
Mặc dù giá cao, sản phẩm, cho thấy sự khéo léo kém, không đáp ứng được mong đợi.
Nghi vấn
Considering the detailed design, does the final product, despite its flaws, still reflect good workmanship?
Xem xét thiết kế chi tiết, sản phẩm cuối cùng, bất chấp những thiếu sót của nó, vẫn phản ánh tay nghề tốt chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)