(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ worldwide integration
C1

worldwide integration

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

hội nhập toàn cầu liên kết toàn cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worldwide integration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình các nền kinh tế, xã hội và văn hóa ngày càng trở nên kết nối và phụ thuộc lẫn nhau trên toàn cầu.

Definition (English Meaning)

The process of economies, societies, and cultures becoming increasingly interconnected and interdependent across the globe.

Ví dụ Thực tế với 'Worldwide integration'

  • "Worldwide integration has led to increased trade and cultural exchange."

    "Sự hội nhập toàn cầu đã dẫn đến sự gia tăng thương mại và trao đổi văn hóa."

  • "The goal is to promote worldwide integration and cooperation."

    "Mục tiêu là thúc đẩy sự hội nhập và hợp tác trên toàn thế giới."

  • "Worldwide integration poses both opportunities and challenges for developing countries."

    "Hội nhập toàn cầu đặt ra cả cơ hội và thách thức cho các nước đang phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Worldwide integration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: worldwide integration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Worldwide integration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự tăng cường hợp tác và liên kết giữa các quốc gia, bao gồm thương mại, đầu tư, di cư và trao đổi văn hóa. Nó nhấn mạnh tính toàn cầu và sự tương thuộc lẫn nhau. Khác với 'globalization' (toàn cầu hóa) có thể mang ý nghĩa rộng hơn và đôi khi có sắc thái tiêu cực (ví dụ, bị chỉ trích vì gây bất bình đẳng), 'worldwide integration' thường được sử dụng để nhấn mạnh khía cạnh hợp tác và cùng phát triển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of': Sử dụng để chỉ đối tượng được tích hợp, ví dụ: 'worldwide integration of markets'. 'in': Sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi tích hợp, ví dụ: 'progress in worldwide integration'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Worldwide integration'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company promotes worldwide integration through its global initiatives.
Công ty thúc đẩy hội nhập toàn cầu thông qua các sáng kiến toàn cầu của mình.
Phủ định
The government does not support worldwide integration due to concerns about national security.
Chính phủ không ủng hộ hội nhập toàn cầu do lo ngại về an ninh quốc gia.
Nghi vấn
Does the organization advocate for worldwide integration to foster economic growth?
Tổ chức có ủng hộ hội nhập toàn cầu để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)