worshipper
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worshipper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người thờ phượng, đặc biệt là một tín đồ tôn giáo tận tụy.
Definition (English Meaning)
A person who worships, especially a devoted religious follower.
Ví dụ Thực tế với 'Worshipper'
-
"The temple was filled with worshippers."
"Ngôi đền chật kín những người thờ phượng."
-
"She is a devout worshipper of nature."
"Cô ấy là một người hết lòng tôn thờ thiên nhiên."
-
"Many worshippers gather at the church every Sunday."
"Nhiều người thờ phượng tập trung tại nhà thờ mỗi Chủ nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worshipper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: worshipper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worshipper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'worshipper' thường được dùng để chỉ những người thực hành các nghi lễ tôn giáo, bày tỏ lòng thành kính và sùng bái đối với một vị thần, một nhân vật linh thiêng hoặc một hệ thống tín ngưỡng. Nó nhấn mạnh sự tận tâm và lòng thành của người đó đối với đối tượng thờ phượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Worshipper of' được dùng để chỉ đối tượng được thờ phượng (ví dụ: 'a worshipper of God'). 'Worshipper to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự hướng đến hoặc sự phục vụ (ví dụ: 'a worshipper to the ancient gods').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worshipper'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The worshipper humbly approached the altar.
|
Người sùng đạo khiêm tốn tiến đến bàn thờ. |
| Phủ định |
Never had so devoted a worshipper prayed with such fervor.
|
Chưa bao giờ một người sùng đạo lại cầu nguyện nhiệt thành đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should a true worshipper falter in their faith, where would they find solace?
|
Nếu một người sùng đạo thực sự dao động trong đức tin của họ, họ sẽ tìm thấy sự an ủi ở đâu? |