wto (world trade organization)
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wto (world trade organization)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổ chức Thương mại Thế giới, một tổ chức quốc tế giải quyết các quy tắc thương mại giữa các quốc gia. Mục tiêu của nó là đảm bảo thương mại diễn ra suôn sẻ, có thể dự đoán được và tự do nhất có thể.
Definition (English Meaning)
An international organization dealing with the rules of trade between nations. Its goal is to ensure that trade flows as smoothly, predictably, and freely as possible.
Ví dụ Thực tế với 'Wto (world trade organization)'
-
"The WTO plays a crucial role in resolving trade disputes between member countries."
"WTO đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên."
-
"Several countries have filed complaints with the WTO regarding unfair trade practices."
"Một số quốc gia đã đệ đơn khiếu nại lên WTO về các hành vi thương mại không công bằng."
-
"The WTO's decisions can significantly impact national economies."
"Các quyết định của WTO có thể tác động đáng kể đến nền kinh tế quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wto (world trade organization)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: WTO
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wto (world trade organization)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
WTO là một tổ chức lớn có ảnh hưởng đến chính sách thương mại của nhiều quốc gia. Nó thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về toàn cầu hóa, thương mại tự do và các vấn đề kinh tế quốc tế khác. Việc sử dụng 'the WTO' là phổ biến khi đề cập đến tổ chức này một cách cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wto (world trade organization)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.