(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ zno
B2

zno

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẽm ôxit ôxit kẽm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zno'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất vô cơ có công thức ZnO. Nó là một loại bột màu trắng gần như không tan trong nước.

Definition (English Meaning)

An inorganic compound with the formula ZnO. It is a white powder that is nearly insoluble in water.

Ví dụ Thực tế với 'Zno'

  • "Zinc oxide is used in sunscreen as a UV filter."

    "Kẽm ôxit được sử dụng trong kem chống nắng như một bộ lọc tia cực tím."

  • "The nanoparticles of zno exhibit antibacterial properties."

    "Các hạt nano kẽm ôxit thể hiện đặc tính kháng khuẩn."

  • "Zno is a key component in the production of rubber."

    "Kẽm oxit là một thành phần quan trọng trong sản xuất cao su."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Zno'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: kẽm ôxit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý Khoa học vật liệu

Ghi chú Cách dùng 'Zno'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kẽm ôxit là một oxit lưỡng tính, nghĩa là nó có thể phản ứng với cả axit và bazơ. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất cao su, nhựa, gốm sứ, thủy tinh, xi măng, chất bôi trơn, sơn, thuốc mỡ, chất kết dính, chất bịt kín, bột màu, thực phẩm (bổ sung kẽm), pin, ferrite, chất chống cháy và băng y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as for

Giải thích:
- `in`: ZnO được sử dụng trong (in) một số sản phẩm nhất định.
- `as`: ZnO hoạt động như (as) một chất phụ gia hoặc thành phần cụ thể.
- `for`: ZnO được sử dụng cho (for) một mục đích cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Zno'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cream is made of ZnO.
Kem được làm từ kẽm ôxit.
Phủ định
The cream is not made of ZnO.
Kem không được làm từ kẽm ôxit.
Nghi vấn
Is the cream made of ZnO?
Kem có được làm từ kẽm ôxit không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)