zno
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Zno'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất vô cơ có công thức ZnO. Nó là một loại bột màu trắng gần như không tan trong nước.
Definition (English Meaning)
An inorganic compound with the formula ZnO. It is a white powder that is nearly insoluble in water.
Ví dụ Thực tế với 'Zno'
-
"Zinc oxide is used in sunscreen as a UV filter."
"Kẽm ôxit được sử dụng trong kem chống nắng như một bộ lọc tia cực tím."
-
"The nanoparticles of zno exhibit antibacterial properties."
"Các hạt nano kẽm ôxit thể hiện đặc tính kháng khuẩn."
-
"Zno is a key component in the production of rubber."
"Kẽm oxit là một thành phần quan trọng trong sản xuất cao su."
Từ loại & Từ liên quan của 'Zno'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: kẽm ôxit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Zno'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Kẽm ôxit là một oxit lưỡng tính, nghĩa là nó có thể phản ứng với cả axit và bazơ. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất cao su, nhựa, gốm sứ, thủy tinh, xi măng, chất bôi trơn, sơn, thuốc mỡ, chất kết dính, chất bịt kín, bột màu, thực phẩm (bổ sung kẽm), pin, ferrite, chất chống cháy và băng y tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giải thích:
- `in`: ZnO được sử dụng trong (in) một số sản phẩm nhất định.
- `as`: ZnO hoạt động như (as) một chất phụ gia hoặc thành phần cụ thể.
- `for`: ZnO được sử dụng cho (for) một mục đích cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Zno'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cream is made of ZnO.
|
Kem được làm từ kẽm ôxit. |
| Phủ định |
The cream is not made of ZnO.
|
Kem không được làm từ kẽm ôxit. |
| Nghi vấn |
Is the cream made of ZnO?
|
Kem có được làm từ kẽm ôxit không? |