2d modeling
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa '2d modeling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tạo ra một biểu diễn hai chiều của một đối tượng hoặc khung cảnh bằng cách sử dụng phần mềm máy tính.
Definition (English Meaning)
The process of creating a two-dimensional representation of an object or scene using computer software.
Ví dụ Thực tế với '2d modeling'
-
"The architect used 2D modeling software to create the floor plans."
"Kiến trúc sư đã sử dụng phần mềm mô hình hóa 2D để tạo ra các bản vẽ mặt bằng."
-
"He is proficient in 2D modeling using AutoCAD."
"Anh ấy thành thạo trong mô hình hóa 2D bằng AutoCAD."
-
"2D modeling is essential for creating simple animations."
"Mô hình hóa 2D là cần thiết để tạo ra các hoạt ảnh đơn giản."
Từ loại & Từ liên quan của '2d modeling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: 2D modeling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng '2d modeling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
2D modeling tập trung vào việc tạo ra hình ảnh phẳng. Nó khác với 3D modeling, tạo ra các mô hình có chiều sâu. 2D modeling thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa, hoạt hình 2D, và CAD (Computer-Aided Design) cho các bản vẽ kỹ thuật đơn giản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in**: được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc công cụ sử dụng, ví dụ: 'specialized in 2D modeling' (chuyên về mô hình hóa 2D). * **for**: được sử dụng để chỉ mục đích sử dụng, ví dụ: 'software for 2D modeling' (phần mềm cho mô hình hóa 2D).
Ngữ pháp ứng dụng với '2d modeling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.