a considerable amount of
Cụm định lượngNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'A considerable amount of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lượng lớn cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A large quantity of something.
Ví dụ Thực tế với 'A considerable amount of'
-
"We spent a considerable amount of money on the project."
"Chúng tôi đã chi một số tiền đáng kể cho dự án."
-
"She has invested a considerable amount of time in this research."
"Cô ấy đã đầu tư một lượng thời gian đáng kể vào nghiên cứu này."
-
"A considerable amount of effort is required to complete the task."
"Cần một lượng nỗ lực đáng kể để hoàn thành nhiệm vụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'A considerable amount of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'A considerable amount of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để chỉ một số lượng đáng kể, thường là lớn hơn mức trung bình, nhưng không nhất thiết phải là số lượng chính xác. Nó thường được dùng với các danh từ không đếm được (uncountable nouns). Cần phân biệt với 'a considerable number of', được dùng với danh từ đếm được số nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'A considerable amount of'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a considerable amount of experience in marketing.
|
Cô ấy có một lượng kinh nghiệm đáng kể trong lĩnh vực marketing. |
| Phủ định |
He doesn't need a considerable amount of help with the project.
|
Anh ấy không cần một lượng lớn sự giúp đỡ cho dự án này. |
| Nghi vấn |
Did they spend a considerable amount of money on the renovation?
|
Họ có chi một lượng tiền đáng kể vào việc cải tạo không? |