a great deal of
Định lượng từ (Quantifier)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'A great deal of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng lớn của cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'A great deal of'
-
"She spent a great deal of money on clothes."
"Cô ấy đã tiêu rất nhiều tiền vào quần áo."
-
"We have learned a great deal about the environment."
"Chúng ta đã học được rất nhiều về môi trường."
-
"He showed a great deal of courage during the crisis."
"Anh ấy đã thể hiện rất nhiều dũng khí trong cuộc khủng hoảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'A great deal of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'A great deal of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để chỉ một lượng lớn, thường không đếm được. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'a lot of' hoặc 'lots of'. Nên sử dụng trong văn viết hoặc khi muốn diễn đạt một cách lịch sự, chính xác. Ví dụ, không nên dùng trong hội thoại bạn bè thân mật, mà phù hợp hơn trong báo cáo hoặc bài luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'A great deal of'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.