(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ a great deal of
B1

a great deal of

Định lượng từ (Quantifier)

Nghĩa tiếng Việt

rất nhiều một lượng lớn vô số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'A great deal of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số lượng lớn của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A large quantity or amount of something.

Ví dụ Thực tế với 'A great deal of'

  • "She spent a great deal of money on clothes."

    "Cô ấy đã tiêu rất nhiều tiền vào quần áo."

  • "We have learned a great deal about the environment."

    "Chúng ta đã học được rất nhiều về môi trường."

  • "He showed a great deal of courage during the crisis."

    "Anh ấy đã thể hiện rất nhiều dũng khí trong cuộc khủng hoảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'A great deal of'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

a lot of(nhiều)
lots of(nhiều)
much(nhiều (dùng với danh từ không đếm được))
a large amount of(một lượng lớn) a good deal of(khá nhiều)

Trái nghĩa (Antonyms)

a little(một ít)
a small amount of(một lượng nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'A great deal of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để chỉ một lượng lớn, thường không đếm được. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với 'a lot of' hoặc 'lots of'. Nên sử dụng trong văn viết hoặc khi muốn diễn đạt một cách lịch sự, chính xác. Ví dụ, không nên dùng trong hội thoại bạn bè thân mật, mà phù hợp hơn trong báo cáo hoặc bài luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'A great deal of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)