a large amount of
Cụm từ định lượngNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'A large amount of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số lượng lớn của một thứ gì đó không đếm được.
Definition (English Meaning)
A considerable quantity of something uncountable.
Ví dụ Thực tế với 'A large amount of'
-
"They spent a large amount of money on the project."
"Họ đã chi một lượng lớn tiền vào dự án."
-
"A large amount of research has been done on this topic."
"Một lượng lớn nghiên cứu đã được thực hiện về chủ đề này."
-
"He devoted a large amount of time to volunteering."
"Anh ấy đã dành một lượng lớn thời gian cho việc tình nguyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'A large amount of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'A large amount of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một lượng lớn các danh từ không đếm được. Nó mang sắc thái trang trọng hơn một chút so với 'a lot of' và 'lots of', và thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc chuyên nghiệp. Không nên nhầm lẫn với 'a large number of', được dùng cho danh từ đếm được số nhiều.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để liên kết cụm từ định lượng 'a large amount' với danh từ không đếm được mà nó đang định lượng. Ví dụ: 'a large amount of water', 'a large amount of money', 'a large amount of time'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'A large amount of'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spent a large amount of money on books.
|
Cô ấy đã chi một lượng lớn tiền vào sách. |
| Phủ định |
He didn't use a large amount of sugar in the cake.
|
Anh ấy đã không sử dụng một lượng lớn đường trong bánh. |
| Nghi vấn |
Did they collect a large amount of data for the research?
|
Họ có thu thập một lượng lớn dữ liệu cho nghiên cứu không? |