plenty of
Determiner/QuantifierNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plenty of'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhiều; hơn cả đủ
Ví dụ Thực tế với 'Plenty of'
-
"We have plenty of time to catch the train."
"Chúng ta có nhiều thời gian để bắt tàu."
-
"There's plenty of food, so help yourself."
"Có rất nhiều thức ăn, cứ tự nhiên nhé."
-
"We've got plenty of room in the car."
"Chúng tôi có rất nhiều chỗ trong xe."
-
"Don't worry, we have plenty of water."
"Đừng lo, chúng ta có thừa nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Plenty of'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Plenty of'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "plenty of" được sử dụng để chỉ một lượng lớn, đủ hoặc thừa thãi một cái gì đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường và có thể được sử dụng với cả danh từ đếm được và không đếm được. Nó mang sắc thái tích cực hơn so với một số từ đồng nghĩa, ngụ ý rằng có một lượng dồi dào và thỏa mãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Plenty of'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you exercise regularly, you have plenty of energy.
|
Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, bạn có rất nhiều năng lượng. |
| Phủ định |
If you don't water the plants, they don't have plenty of moisture.
|
Nếu bạn không tưới cây, chúng không có đủ độ ẩm. |
| Nghi vấn |
If you add enough sugar, does the cake have plenty of sweetness?
|
Nếu bạn thêm đủ đường, bánh có đủ vị ngọt không? |