(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abort
B2

abort

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

phá thai hủy bỏ dừng lại kết thúc sớm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phá thai (chấm dứt thai kỳ); hủy bỏ hoặc dừng lại một cách đột ngột vì một vấn đề hoặc lỗi; hủy bỏ hoặc kết thúc sớm một hoạt động, kế hoạch hoặc quá trình.

Definition (English Meaning)

To terminate a pregnancy; to bring to a premature end because of a problem or defect; to cancel or terminate prematurely.

Ví dụ Thực tế với 'Abort'

  • "The mission had to be aborted due to bad weather."

    "Nhiệm vụ đã phải hủy bỏ do thời tiết xấu."

  • "The software installation was aborted due to an error."

    "Việc cài đặt phần mềm đã bị hủy bỏ do lỗi."

  • "She decided to abort the pregnancy."

    "Cô ấy quyết định phá thai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abort'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

continue(tiếp tục)
proceed(tiến hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Y học Công nghệ thông tin Hàng không Pháp luật)

Ghi chú Cách dùng 'Abort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học, 'abort' đề cập đến việc chấm dứt thai kỳ. Trong các lĩnh vực khác như công nghệ thông tin hoặc hàng không, nó mang nghĩa hủy bỏ hoặc kết thúc một tiến trình, nhiệm vụ, hoặc chuyến bay do sự cố hoặc nguy hiểm. Cần phân biệt với 'cancel', thường mang nghĩa hủy bỏ một kế hoạch đã định trước nhưng không nhất thiết do một vấn đề khẩn cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Abort of' thường dùng để chỉ việc phá thai (abort of a pregnancy). 'Abort from' ít phổ biến hơn và có thể sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, ví dụ 'abort from the mission'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)