abort
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phá thai (chấm dứt thai kỳ); hủy bỏ hoặc dừng lại một cách đột ngột vì một vấn đề hoặc lỗi; hủy bỏ hoặc kết thúc sớm một hoạt động, kế hoạch hoặc quá trình.
Definition (English Meaning)
To terminate a pregnancy; to bring to a premature end because of a problem or defect; to cancel or terminate prematurely.
Ví dụ Thực tế với 'Abort'
-
"The mission had to be aborted due to bad weather."
"Nhiệm vụ đã phải hủy bỏ do thời tiết xấu."
-
"The software installation was aborted due to an error."
"Việc cài đặt phần mềm đã bị hủy bỏ do lỗi."
-
"She decided to abort the pregnancy."
"Cô ấy quyết định phá thai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong y học, 'abort' đề cập đến việc chấm dứt thai kỳ. Trong các lĩnh vực khác như công nghệ thông tin hoặc hàng không, nó mang nghĩa hủy bỏ hoặc kết thúc một tiến trình, nhiệm vụ, hoặc chuyến bay do sự cố hoặc nguy hiểm. Cần phân biệt với 'cancel', thường mang nghĩa hủy bỏ một kế hoạch đã định trước nhưng không nhất thiết do một vấn đề khẩn cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Abort of' thường dùng để chỉ việc phá thai (abort of a pregnancy). 'Abort from' ít phổ biến hơn và có thể sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, ví dụ 'abort from the mission'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abort'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.