abortion controversy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abortion controversy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tranh cãi công khai về vấn đề phá thai.
Definition (English Meaning)
A public disagreement about abortion.
Ví dụ Thực tế với 'Abortion controversy'
-
"The abortion controversy continues to divide public opinion."
"Cuộc tranh cãi về vấn đề phá thai tiếp tục chia rẽ dư luận."
-
"The abortion controversy has been a major issue in American politics for decades."
"Cuộc tranh cãi về vấn đề phá thai là một vấn đề lớn trong chính trị Hoa Kỳ trong nhiều thập kỷ."
-
"The Supreme Court's decision on Roe v. Wade ignited the abortion controversy."
"Quyết định của Tòa án Tối cao về vụ Roe v. Wade đã thổi bùng lên cuộc tranh cãi về vấn đề phá thai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abortion controversy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: controversy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abortion controversy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'abortion controversy' thường được sử dụng để chỉ những tranh luận gay gắt, kéo dài trong xã hội về tính hợp pháp, đạo đức và các khía cạnh khác liên quan đến việc phá thai. Nó bao hàm nhiều quan điểm khác nhau, từ những người ủng hộ quyền lựa chọn (pro-choice) đến những người phản đối phá thai (pro-life). 'Controversy' trong ngữ cảnh này không chỉ đơn thuần là một cuộc tranh luận, mà còn bao gồm các cuộc biểu tình, hoạt động chính trị, và sự khác biệt sâu sắc trong giá trị đạo đức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Abortion controversy over...' chỉ ra chủ đề chính của tranh cãi. Ví dụ: 'The abortion controversy over late-term abortions'. 'Abortion controversy surrounding...' chỉ ra các khía cạnh, vấn đề liên quan đến tranh cãi. Ví dụ: 'The abortion controversy surrounding fetal rights'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abortion controversy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.