(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abortion debate
C1

abortion debate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tranh luận về phá thai cuộc tranh cãi về phá thai bàn luận về vấn đề phá thai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abortion debate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tranh luận công khai hoặc tranh cãi liên quan đến đạo đức, tính hợp pháp và khả năng tiếp cận dịch vụ phá thai.

Definition (English Meaning)

A public discussion or argument concerning the morality, legality, and availability of abortion.

Ví dụ Thực tế với 'Abortion debate'

  • "The abortion debate is a complex issue with deeply held beliefs on both sides."

    "Tranh luận về phá thai là một vấn đề phức tạp với những niềm tin sâu sắc từ cả hai phía."

  • "The abortion debate has intensified since the Supreme Court's decision."

    "Cuộc tranh luận về phá thai đã trở nên gay gắt hơn kể từ quyết định của Tòa án Tối cao."

  • "She participated in an abortion debate on campus."

    "Cô ấy đã tham gia vào một cuộc tranh luận về phá thai tại trường đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abortion debate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abortion, debate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội Đạo đức Y học

Ghi chú Cách dùng 'Abortion debate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang sắc thái chính trị và xã hội mạnh mẽ, thể hiện sự phân cực trong quan điểm về quyền sinh sản của phụ nữ và giá trị của thai nhi. Nó thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến luật pháp, chính sách công, và các vấn đề đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

‘About’ và ‘over’ được sử dụng để chỉ chủ đề của cuộc tranh luận. Ví dụ: “The abortion debate about/over fetal rights is ongoing.”

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abortion debate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)