(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abortion dispute
C1

abortion dispute

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tranh cãi về vấn đề phá thai bất đồng về phá thai tranh chấp về phá thai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abortion dispute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự bất đồng hoặc tranh cãi liên quan đến tính hợp pháp, đạo đức hoặc khả năng tiếp cận dịch vụ phá thai.

Definition (English Meaning)

A disagreement or argument relating to the legality, morality, or availability of abortion.

Ví dụ Thực tế với 'Abortion dispute'

  • "The abortion dispute continues to divide public opinion."

    "Cuộc tranh cãi về phá thai tiếp tục chia rẽ dư luận."

  • "The abortion dispute has become increasingly polarized."

    "Cuộc tranh cãi về phá thai ngày càng trở nên phân cực."

  • "The court will hear arguments in the abortion dispute next week."

    "Tòa án sẽ nghe các tranh luận trong cuộc tranh cãi về phá thai vào tuần tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abortion dispute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dispute
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị - Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Abortion dispute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, pháp lý và đạo đức. Nó bao hàm một cuộc tranh luận gay gắt với nhiều quan điểm khác nhau. So với 'abortion debate', 'abortion dispute' nhấn mạnh hơn vào sự đối đầu và mâu thuẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over about

Cả 'over' và 'about' đều có thể được sử dụng để chỉ chủ đề của cuộc tranh cãi. Ví dụ: 'The abortion dispute over the new law...' hoặc 'The abortion dispute about late-term abortions...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abortion dispute'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)