conditional discharge
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conditional discharge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình phạt mà người bị kết tội được trả tự do mà không phải chịu bất kỳ hình phạt ngay lập tức nào, nhưng phải tuân theo các điều kiện; nếu vi phạm các điều kiện này, người đó sẽ phải chịu một hình phạt khác.
Definition (English Meaning)
A sentence where a person found guilty of an offence is released without any immediate punishment but is subject to conditions which, if broken, will result in a sentence being imposed.
Ví dụ Thực tế với 'Conditional discharge'
-
"He was granted a conditional discharge for 12 months."
"Anh ta được hưởng án treo có điều kiện trong 12 tháng."
-
"The magistrate gave her a conditional discharge."
"Thẩm phán đã cho cô ta hưởng án treo có điều kiện."
-
"A conditional discharge is recorded on a person's criminal record."
"Án treo có điều kiện được ghi vào hồ sơ tiền án tiền sự của một người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conditional discharge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conditional discharge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conditional discharge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conditional discharge là một hình thức xử phạt không giam giữ. Nó cho phép bị cáo được thả tự do, nhưng đi kèm với những điều kiện nhất định mà họ phải tuân thủ trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu bị cáo vi phạm các điều kiện này, họ có thể bị đưa trở lại tòa án để nhận một bản án khác, có thể bao gồm cả việc phạt tù.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với 'under': 'He was placed under conditional discharge'. 'Under' ở đây chỉ rõ trạng thái hoặc điều kiện mà người đó đang chịu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conditional discharge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.