(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconditional discharge
C1

unconditional discharge

noun

Nghĩa tiếng Việt

lệnh trả tự do vô điều kiện tha bổng vô điều kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconditional discharge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản án trong đó người phạm tội được trả tự do mà không kèm theo bất kỳ điều kiện nào.

Definition (English Meaning)

A sentence where the offender is released without any conditions attached.

Ví dụ Thực tế với 'Unconditional discharge'

  • "The judge granted him an unconditional discharge, considering his clean record and remorse."

    "Thẩm phán đã ban cho anh ta một lệnh trả tự do vô điều kiện, xét đến lý lịch trong sạch và sự ăn năn của anh ta."

  • "She received an unconditional discharge for the minor offense."

    "Cô ấy nhận được lệnh trả tự do vô điều kiện cho hành vi phạm tội nhỏ."

  • "An unconditional discharge does not result in a criminal record."

    "Lệnh trả tự do vô điều kiện không dẫn đến tiền án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconditional discharge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unconditional discharge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

sentence(bản án)
offender(người phạm tội)
court(tòa án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Unconditional discharge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unconditional discharge là một loại bản án nhẹ trong hệ thống pháp luật hình sự. Nó có nghĩa là người phạm tội được thả tự do mà không phải chịu bất kỳ hạn chế hoặc nghĩa vụ nào, chẳng hạn như quản chế hoặc thực hiện công việc phục vụ cộng đồng. Nó thường được đưa ra cho những tội nhẹ hoặc khi tòa án tin rằng người phạm tội không có khả năng tái phạm. Sự khác biệt chính với 'conditional discharge' là không có điều kiện nào được áp đặt; người phạm tội được tha bổng hoàn toàn và không cần phải lo lắng về việc bị kết án lại trừ khi họ phạm tội mới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconditional discharge'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)