absorbing impact
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absorbing impact'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm giảm hoặc tiêu tan tác động của một va chạm hoặc lực.
Definition (English Meaning)
The act of reducing or diminishing the effect of a collision or force.
Ví dụ Thực tế với 'Absorbing impact'
-
"The new helmet is designed for absorbing impact in the event of a fall."
"Mũ bảo hiểm mới được thiết kế để hấp thụ tác động trong trường hợp bị ngã."
-
"The foam padding is effective at absorbing impact and protecting the contents."
"Lớp đệm mút xốp có hiệu quả trong việc hấp thụ tác động và bảo vệ các vật bên trong."
-
"The vehicle's crumple zones are designed to absorb impact during a collision."
"Các vùng hấp thụ xung lực của xe được thiết kế để hấp thụ tác động trong quá trình va chạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absorbing impact'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: absorb
- Adjective: absorbing, absorbed
- Adverb: absorbingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absorbing impact'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật, an toàn, hoặc vật lý để mô tả khả năng của một vật liệu hoặc hệ thống trong việc hấp thụ và làm giảm lực tác động. 'Absorbing' nhấn mạnh vào quá trình hấp thụ năng lượng để giảm thiểu hậu quả của 'impact'. Cần phân biệt với các cụm từ như 'cushioning impact' (làm êm dịu tác động) hoặc 'mitigating impact' (giảm thiểu tác động), 'absorbing' tập trung vào việc hấp thụ hoàn toàn năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'absorbing impact of': Hấp thụ tác động của... (ví dụ: absorbing the impact of the crash). 'absorbing impact on': Hấp thụ tác động lên... (ví dụ: absorbing the impact on the vehicle).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absorbing impact'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.