(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absorption coefficient
C1

absorption coefficient

noun

Nghĩa tiếng Việt

hệ số hấp thụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absorption coefficient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đại lượng đo sự giảm cường độ của bức xạ khi nó đi qua một chất cụ thể. Nó biểu thị phần năng lượng hoặc hạt bị hấp thụ trên một đơn vị độ dày của chất hấp thụ.

Definition (English Meaning)

A measure of the decrease in intensity of radiation as it passes through a specific substance. It represents the fraction of energy or particles that are absorbed per unit thickness of the absorber.

Ví dụ Thực tế với 'Absorption coefficient'

  • "The absorption coefficient of this material is high for ultraviolet light."

    "Hệ số hấp thụ của vật liệu này cao đối với tia cực tím."

  • "The absorption coefficient is an important parameter in radiative transfer models."

    "Hệ số hấp thụ là một tham số quan trọng trong các mô hình truyền bức xạ."

  • "Researchers measured the absorption coefficient of the gas at various wavelengths."

    "Các nhà nghiên cứu đã đo hệ số hấp thụ của chất khí ở các bước sóng khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absorption coefficient'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: absorption coefficient
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attenuation coefficient(hệ số suy giảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

transmission coefficient(hệ số truyền qua)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Absorption coefficient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ số hấp thụ mô tả khả năng của một vật liệu hấp thụ năng lượng (như ánh sáng, âm thanh hoặc tia X). Giá trị của nó phụ thuộc vào bản chất của vật liệu và bước sóng/tần số của bức xạ tới. Hệ số hấp thụ cao có nghĩa là vật liệu hấp thụ bức xạ tốt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' được sử dụng để chỉ vật liệu mà hệ số hấp thụ đang đề cập đến (ví dụ: the absorption coefficient of water). 'for' được sử dụng để chỉ loại bức xạ mà hệ số hấp thụ đang đề cập đến (ví dụ: the absorption coefficient for X-rays).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absorption coefficient'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists are going to measure the absorption coefficient of the new material.
Các nhà khoa học sẽ đo hệ số hấp thụ của vật liệu mới.
Phủ định
The engineer is not going to use the standard absorption coefficient for this calculation; he's using a modified one.
Kỹ sư sẽ không sử dụng hệ số hấp thụ tiêu chuẩn cho phép tính này; anh ấy đang sử dụng một hệ số đã được sửa đổi.
Nghi vấn
Are they going to publish the absorption coefficient data in their research paper?
Họ có định công bố dữ liệu về hệ số hấp thụ trong bài báo nghiên cứu của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)