absorptive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absorptive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng hoặc xu hướng hấp thụ một cái gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Absorptive'
-
"The absorptive material prevented the liquid from spreading."
"Vật liệu có khả năng hấp thụ đã ngăn chất lỏng lan ra."
-
"The soil was highly absorptive, quickly soaking up the rainwater."
"Đất có khả năng hấp thụ cao, nhanh chóng hút hết nước mưa."
-
"Children's minds are remarkably absorptive, making early education crucial."
"Trí óc trẻ em có khả năng tiếp thu đáng kể, khiến cho giáo dục sớm trở nên quan trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absorptive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: absorb
- Adjective: absorptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absorptive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'absorptive' thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc bề mặt có khả năng hút chất lỏng, ánh sáng, nhiệt, hoặc các dạng năng lượng khác. Nó nhấn mạnh tính chất vật lý của sự hấp thụ. So với 'absorbent' (hấp thụ tốt), 'absorptive' nghiêng về mô tả đặc tính vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'absorptive of' được sử dụng để chỉ rõ cái gì được hấp thụ (ví dụ: 'absorptive of moisture'). 'absorptive to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể sử dụng để chỉ đối tượng hoặc điều kiện mà sự hấp thụ hướng tới (ví dụ: 'absorptive to certain wavelengths of light').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absorptive'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sponge is being absorptive, soaking up all the spilled water.
|
Miếng bọt biển đang thấm hút, hút hết chỗ nước tràn. |
| Phủ định |
The material isn't being absorptive; the water is just running off it.
|
Vật liệu này không thấm hút; nước chỉ chảy đi. |
| Nghi vấn |
Is the cloth being absorptive enough to clean up the mess?
|
Vải có đủ khả năng thấm hút để lau dọn mớ hỗn độn này không? |