(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abstaining from
C1

abstaining from

Động từ (dạng gerund)

Nghĩa tiếng Việt

kiêng nhịn từ bỏ cai tránh xa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abstaining from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động tự nguyện lựa chọn không làm hoặc không có một cái gì đó, đặc biệt là một thứ gì đó thú vị hoặc được coi là không lành mạnh.

Definition (English Meaning)

The act of voluntarily choosing not to do or have something, especially something enjoyable or considered unhealthy.

Ví dụ Thực tế với 'Abstaining from'

  • "Abstaining from alcohol for a month can have significant health benefits."

    "Việc kiêng rượu trong một tháng có thể mang lại những lợi ích sức khỏe đáng kể."

  • "He is abstaining from all social media for a week."

    "Anh ấy đang kiêng tất cả các phương tiện truyền thông xã hội trong một tuần."

  • "Many religious traditions encourage abstaining from certain foods during specific periods."

    "Nhiều truyền thống tôn giáo khuyến khích việc kiêng một số loại thực phẩm trong những khoảng thời gian cụ thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abstaining from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refraining from(kiềm chế khỏi)
forbearing from(nhẫn nhịn khỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

indulging in(thỏa mãn với)
engaging in(tham gia vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Abstaining from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm "abstaining from" nhấn mạnh sự tự nguyện từ bỏ một điều gì đó. Nó thường được dùng để chỉ việc kiêng một chất (như rượu, ma túy) hoặc một hành động (như quan hệ tình dục, ăn thịt). Khác với 'avoiding' (tránh), 'abstaining' mang tính chủ động và thường liên quan đến một quy tắc hoặc lời hứa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' chỉ rõ đối tượng hoặc hành động mà người đó đang kiêng. Ví dụ: 'abstaining from alcohol' (kiêng rượu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abstaining from'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Abstaining from sugary drinks is a healthy choice.
Việc kiêng đồ uống có đường là một lựa chọn lành mạnh.
Phủ định
There is no abstaining from the consequences of your actions.
Không thể tránh khỏi hậu quả từ hành động của bạn.
Nghi vấn
Is abstaining from social media beneficial for mental health?
Liệu việc kiêng sử dụng mạng xã hội có lợi cho sức khỏe tinh thần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)