engaging in
Động từ (cụm động từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engaging in'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tham gia vào, dấn thân vào, có liên quan đến một hoạt động, sự kiện, hoặc lĩnh vực nào đó.
Definition (English Meaning)
To participate or become involved in something.
Ví dụ Thực tế với 'Engaging in'
-
"The company is engaging in several new research projects."
"Công ty đang tham gia vào một vài dự án nghiên cứu mới."
-
"Many students are engaging in volunteer work during their summer break."
"Nhiều sinh viên đang tham gia vào công việc tình nguyện trong kỳ nghỉ hè."
-
"The government is engaging in discussions with other countries to resolve the conflict."
"Chính phủ đang tham gia vào các cuộc thảo luận với các quốc gia khác để giải quyết xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Engaging in'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Engaging in'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ "engage in" thường được sử dụng để chỉ sự tham gia chủ động và có ý thức vào một hoạt động nào đó. Nó nhấn mạnh sự tương tác và đóng góp của chủ thể vào hoạt động đó. Ví dụ: "engage in a conversation" (tham gia vào một cuộc trò chuyện) khác với "listen to a conversation" (nghe một cuộc trò chuyện) ở chỗ, người tham gia vào cuộc trò chuyện sẽ đóng góp ý kiến, đặt câu hỏi, và tương tác với những người khác, trong khi người nghe chỉ đơn thuần tiếp nhận thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Engaging in'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been engaging in secret negotiations before the deal was announced.
|
Họ đã tham gia vào các cuộc đàm phán bí mật trước khi thỏa thuận được công bố. |
| Phủ định |
She had not been engaging in any extracurricular activities before she joined the debate club.
|
Cô ấy đã không tham gia vào bất kỳ hoạt động ngoại khóa nào trước khi cô ấy tham gia câu lạc bộ tranh biện. |
| Nghi vấn |
Had he been engaging in insider trading before the investigation began?
|
Anh ta đã tham gia vào giao dịch nội gián trước khi cuộc điều tra bắt đầu phải không? |