(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abuses of human rights
C1

abuses of human rights

Noun (Phrase)

Nghĩa tiếng Việt

sự lạm dụng quyền con người hành vi vi phạm nhân quyền tình trạng chà đạp nhân quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abuses of human rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hành vi vi phạm hoặc xâm phạm các quyền và tự do cơ bản được coi là vốn có của tất cả mọi người.

Definition (English Meaning)

Instances of violating or infringing upon the fundamental rights and freedoms that are considered inherent to all human beings.

Ví dụ Thực tế với 'Abuses of human rights'

  • "Reports detailed widespread abuses of human rights during the conflict."

    "Các báo cáo chi tiết về tình trạng lạm dụng quyền con người lan rộng trong cuộc xung đột."

  • "The organization documented numerous abuses of human rights in the region."

    "Tổ chức đã ghi lại nhiều vụ lạm dụng quyền con người trong khu vực."

  • "International law prohibits abuses of human rights under any circumstances."

    "Luật pháp quốc tế cấm lạm dụng quyền con người trong mọi hoàn cảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abuses of human rights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: abuse, abuses, rights
  • Adjective: human
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

violations of human rights(sự vi phạm quyền con người)
infringements of human rights(sự xâm phạm quyền con người)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Abuses of human rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang nghĩa trang trọng, thường được sử dụng trong các báo cáo nhân quyền, các văn bản pháp luật quốc tế, và các cuộc tranh luận chính trị. Từ 'abuse' ở đây mang nghĩa sự lạm dụng, vi phạm một cách có hệ thống và nghiêm trọng, chứ không chỉ là một sai sót nhỏ. So sánh với 'violation of human rights', cụm này có thể bao hàm mức độ nghiêm trọng thấp hơn hoặc chỉ một hành động đơn lẻ, trong khi 'abuses of human rights' thường chỉ ra một mô hình lạm dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' ở đây thể hiện mối quan hệ sở hữu, chỉ ra rằng 'abuses' (sự lạm dụng) nhắm vào 'human rights' (quyền con người). Cấu trúc này phổ biến trong tiếng Anh để chỉ sự tác động của một hành động lên một đối tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abuses of human rights'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)