protection of human rights
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protection of human rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bảo vệ quyền con người khỏi sự vi phạm hoặc xâm phạm.
Definition (English Meaning)
The act of defending human rights from violation or infringement.
Ví dụ Thực tế với 'Protection of human rights'
-
"The protection of human rights is a fundamental principle of international law."
"Việc bảo vệ quyền con người là một nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế."
-
"International organizations play a vital role in the protection of human rights."
"Các tổ chức quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền con người."
-
"The government is responsible for ensuring the protection of human rights within its borders."
"Chính phủ có trách nhiệm đảm bảo việc bảo vệ quyền con người trong phạm vi biên giới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protection of human rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: protection, rights
- Verb: protect
- Adjective: human, protective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protection of human rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh luật pháp quốc tế, chính trị và xã hội. Nó nhấn mạnh sự cần thiết của các biện pháp để đảm bảo quyền lợi cơ bản của con người được tôn trọng và bảo vệ. 'Protection' ở đây mang ý nghĩa chủ động ngăn chặn các hành vi vi phạm, chứ không chỉ đơn thuần là phản ứng sau khi sự việc xảy ra. So với các cụm từ tương tự như 'preservation of human rights' (bảo tồn quyền con người), 'protection' hàm ý sự chủ động và mạnh mẽ hơn trong việc can thiệp và bảo vệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' được sử dụng để chỉ đối tượng được bảo vệ (human rights). Ví dụ: 'The protection of human rights is crucial.' 'For' có thể được sử dụng để chỉ mục đích của việc bảo vệ. Ví dụ: 'Laws are enacted for the protection of human rights.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protection of human rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.