vocational program
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vocational program'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chương trình được thiết kế để cung cấp cho học sinh các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho một công việc hoặc ngành nghề cụ thể.
Definition (English Meaning)
A program designed to provide students with the skills and knowledge required for a specific job or trade.
Ví dụ Thực tế với 'Vocational program'
-
"The vocational program at the community college offers training in automotive repair."
"Chương trình đào tạo nghề tại trường cao đẳng cộng đồng cung cấp đào tạo về sửa chữa ô tô."
-
"Many students choose a vocational program to gain practical skills and improve their job prospects."
"Nhiều sinh viên chọn một chương trình đào tạo nghề để có được các kỹ năng thực tế và cải thiện triển vọng việc làm của họ."
-
"The government is investing in vocational programs to address the shortage of skilled workers."
"Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình đào tạo nghề để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động có tay nghề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Vocational program'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: program
- Adjective: vocational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Vocational program'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Vocational program" nhấn mạnh tính thực hành và hướng nghiệp, khác với các chương trình học thuật truyền thống. Nó tập trung vào việc chuẩn bị trực tiếp cho người học để tham gia thị trường lao động. Có thể so sánh với "trade school program" hoặc "career training program", nhưng "vocational program" có thể bao gồm cả các chương trình ngắn hạn và dài hạn, trong khi "trade school program" thường chỉ các chương trình đào tạo nghề cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a vocational program in plumbing' (chương trình đào tạo nghề về lắp đặt đường ống nước). 'a vocational program for unemployed adults' (chương trình đào tạo nghề cho người lớn thất nghiệp).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Vocational program'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The college offers a valuable option: a vocational program in culinary arts.
|
Trường cao đẳng cung cấp một lựa chọn giá trị: một chương trình dạy nghề về nghệ thuật nấu ăn. |
| Phủ định |
This isn't a typical academic course: it's a vocational program designed for practical skills.
|
Đây không phải là một khóa học thuật điển hình: đó là một chương trình dạy nghề được thiết kế cho các kỹ năng thực tế. |
| Nghi vấn |
Are you interested in hands-on training: a vocational program might be the right choice?
|
Bạn có hứng thú với đào tạo thực hành không: một chương trình dạy nghề có thể là lựa chọn phù hợp? |