accessory
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accessory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật phẩm hoặc trang phục không thiết yếu nhưng làm tăng thêm vẻ đẹp, phong cách, sự tiện lợi hoặc hiệu quả của một thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
An object or article of clothing that is not essential but adds to the beauty, style, convenience, or effectiveness of something.
Ví dụ Thực tế với 'Accessory'
-
"She wore a beautiful scarf as an accessory to her outfit."
"Cô ấy đeo một chiếc khăn choàng đẹp như một phụ kiện cho bộ trang phục của mình."
-
"Sunglasses are a popular fashion accessory."
"Kính râm là một phụ kiện thời trang phổ biến."
-
"The car has many optional accessories, such as a sunroof and leather seats."
"Chiếc xe có nhiều phụ kiện tùy chọn, chẳng hạn như cửa sổ trời và ghế da."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accessory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accessory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'accessory' thường được sử dụng để chỉ những vật phẩm bổ sung cho một bộ trang phục hoặc một vật dụng chính. Nó nhấn mạnh vào tính chất phụ trợ và trang trí, chứ không phải là yếu tố chính hoặc thiết yếu. So sánh với 'equipment', 'accessory' mang tính thẩm mỹ và thời trang cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Accessory to' dùng để chỉ sự liên quan, bổ sung cho cái gì. Ví dụ: 'An accessory to the crime' (đồng phạm). 'Accessory for' dùng để chỉ mục đích sử dụng của phụ kiện. Ví dụ: 'Accessories for your car' (phụ kiện cho xe của bạn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accessory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.