(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accumulation of power
C1

accumulation of power

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tích lũy quyền lực sự tập trung quyền lực quá trình thâu tóm quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accumulation of power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tích lũy hoặc gia tăng dần dần một cái gì đó, đặc biệt là quyền lực.

Definition (English Meaning)

The process of gradually gathering or increasing something, specifically power.

Ví dụ Thực tế với 'Accumulation of power'

  • "The accumulation of power in the hands of a few individuals can lead to corruption."

    "Sự tích lũy quyền lực trong tay một vài cá nhân có thể dẫn đến tham nhũng."

  • "The government's policies have led to an accumulation of power by large corporations."

    "Các chính sách của chính phủ đã dẫn đến sự tích lũy quyền lực của các tập đoàn lớn."

  • "Historically, the accumulation of power often involved military conquest."

    "Trong lịch sử, sự tích lũy quyền lực thường liên quan đến chinh phục quân sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accumulation of power'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

concentration of power(sự tập trung quyền lực)
aggregation of power(sự tích tụ quyền lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

delegation of power(sự ủy quyền)
devolution of power(sự phân quyền)

Từ liên quan (Related Words)

authority(uy quyền)
influence(ảnh hưởng)
domination(sự thống trị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Kinh tế học

Ghi chú Cách dùng 'Accumulation of power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự tập trung quyền lực vào tay một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ, có thể dẫn đến lạm quyền hoặc độc đoán. Sự tích lũy có thể diễn ra thông qua nhiều phương tiện khác nhau, chẳng hạn như kinh tế, chính trị, hoặc quân sự. Cần phân biệt với 'delegation of power' (ủy quyền).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of through by

‘of’ chỉ rõ đối tượng được tích lũy (power); ‘through’ chỉ phương tiện để tích lũy (e.g., accumulation of power through economic control); ‘by’ cũng chỉ phương tiện, nhưng nhấn mạnh vào tác nhân (e.g., accumulation of power by the ruling elite).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accumulation of power'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)