(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accurate financial reporting
C1

accurate financial reporting

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo tài chính chính xác lập báo cáo tài chính chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurate financial reporting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đúng đắn, chính xác, không sai sót ở mọi chi tiết.

Definition (English Meaning)

Correct in all details; exact.

Ví dụ Thực tế với 'Accurate financial reporting'

  • "The company needs accurate data to make informed decisions."

    "Công ty cần dữ liệu chính xác để đưa ra các quyết định sáng suốt."

  • "The auditor verified the accuracy of the financial reporting."

    "Kiểm toán viên đã xác minh tính chính xác của báo cáo tài chính."

  • "The company was penalized for inaccurate financial reporting."

    "Công ty đã bị phạt vì báo cáo tài chính không chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accurate financial reporting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: accurate, financial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precise financial reporting(báo cáo tài chính tỉ mỉ)
correct financial reporting(báo cáo tài chính đúng đắn)
truthful financial reporting(Báo cáo tài chính trung thực)

Trái nghĩa (Antonyms)

inaccurate financial reporting(báo cáo tài chính không chính xác)
misleading financial reporting(báo cáo tài chính gây hiểu lầm)
fraudulent financial reporting(Báo cáo tài chính gian lận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Kế toán

Ghi chú Cách dùng 'Accurate financial reporting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'accurate' nhấn mạnh tính chính xác và đúng đắn dựa trên các dữ liệu và bằng chứng có sẵn. Nó thường được dùng để mô tả các thông tin, số liệu, hoặc kết quả đã được kiểm chứng và xác nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurate financial reporting'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a company uses poor accounting practices, accurate financial reporting is impossible.
Nếu một công ty sử dụng các phương pháp kế toán kém, việc báo cáo tài chính chính xác là không thể.
Phủ định
When a company prioritizes speed over thoroughness, accurate financial reporting doesn't happen.
Khi một công ty ưu tiên tốc độ hơn sự kỹ lưỡng, việc báo cáo tài chính chính xác sẽ không xảy ra.
Nghi vấn
If management is corrupt, is accurate financial reporting still possible?
Nếu ban quản lý tham nhũng, liệu báo cáo tài chính chính xác có còn khả thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)