acid reflux
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acid reflux'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự trào ngược axit từ dạ dày lên thực quản, gây ra chứng ợ nóng và các triệu chứng khác.
Definition (English Meaning)
The regurgitation of acid from the stomach into the esophagus, causing heartburn and other symptoms.
Ví dụ Thực tế với 'Acid reflux'
-
"Lifestyle changes can help manage acid reflux."
"Thay đổi lối sống có thể giúp kiểm soát trào ngược axit."
-
"She experienced acid reflux after eating a large meal."
"Cô ấy bị trào ngược axit sau khi ăn một bữa ăn lớn."
-
"Acid reflux can damage the lining of the esophagus."
"Trào ngược axit có thể làm hỏng niêm mạc thực quản."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acid reflux'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acid reflux
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acid reflux'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Acid reflux là một tình trạng bệnh lý phổ biến, đôi khi còn được gọi là trào ngược dạ dày thực quản (GERD - Gastroesophageal Reflux Disease) khi nó xảy ra thường xuyên và gây ra các biến chứng. Cần phân biệt với ợ chua thông thường, chỉ là một triệu chứng đơn lẻ và không nhất thiết chỉ ra bệnh lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Treatment for acid reflux' (Điều trị cho trào ngược axit), 'Suffering from acid reflux' (Bị trào ngược axit). 'From' thường được dùng để chỉ nguồn gốc của axit.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acid reflux'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.