(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acquisition costs
B2

acquisition costs

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí mua lại giá phí thâu tóm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acquisition costs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi phí phát sinh bởi một công ty khi mua hàng hóa, dịch vụ hoặc một công ty khác.

Definition (English Meaning)

The expenses incurred by a company when acquiring goods, services, or another company.

Ví dụ Thực tế với 'Acquisition costs'

  • "The acquisition costs were higher than initially projected."

    "Chi phí mua lại cao hơn so với dự kiến ban đầu."

  • "The company's acquisition costs significantly impacted its profit margin."

    "Chi phí mua lại của công ty đã ảnh hưởng đáng kể đến tỷ suất lợi nhuận."

  • "Calculating the total acquisition costs is crucial for budgeting purposes."

    "Tính toán tổng chi phí mua lại là rất quan trọng cho mục đích lập ngân sách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acquisition costs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: acquisition costs
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

purchase price(giá mua)
procurement costs(chi phí mua sắm)

Trái nghĩa (Antonyms)

divestiture proceeds(tiền thu được từ thoái vốn)

Từ liên quan (Related Words)

mergers and acquisitions (M&A)(sáp nhập và mua lại (M&A))
due diligence(thẩm định) valuation(định giá)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Acquisition costs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính để chỉ các chi phí liên quan đến việc mua lại một tài sản hoặc doanh nghiệp. Nó bao gồm tất cả các chi phí, từ giá mua chính đến các chi phí pháp lý, tư vấn và chi phí thẩm định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'acquisition costs of the company' (chi phí mua lại công ty), 'acquisition costs for the new equipment' (chi phí mua thiết bị mới). Giới từ 'of' thường đi kèm với đối tượng được mua lại, trong khi 'for' có thể được sử dụng để chỉ mục đích của việc mua lại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acquisition costs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)