(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acrobatic routine
B2

acrobatic routine

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màn nhào lộn bài nhào lộn chuỗi động tác nhào lộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acrobatic routine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các động tác nhào lộn được lên kế hoạch, thường được thực hiện theo một trình tự cụ thể và với âm nhạc.

Definition (English Meaning)

A planned series of acrobatic movements, often performed in a specific order and with music.

Ví dụ Thực tế với 'Acrobatic routine'

  • "The acrobatic routine was the highlight of the circus performance."

    "Màn nhào lộn là điểm nhấn của buổi biểu diễn xiếc."

  • "The dancers incorporated an acrobatic routine into their performance."

    "Các vũ công đã kết hợp một màn nhào lộn vào buổi biểu diễn của họ."

  • "She has been practicing her acrobatic routine for months."

    "Cô ấy đã luyện tập màn nhào lộn của mình trong nhiều tháng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acrobatic routine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: routine
  • Adjective: acrobatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gymnastic routine(bài tập thể dục dụng cụ)
tumbling routine(bài tập nhào lộn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

acrobat(người nhào lộn)
gymnastics(thể dục dụng cụ)
flexibility(sự linh hoạt)
balance(sự cân bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Acrobatic routine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một màn trình diễn nhào lộn trong các môn thể thao như thể dục dụng cụ, xiếc, hoặc khiêu vũ thể thao. 'Routine' nhấn mạnh tính trật tự và luyện tập của các động tác, trong khi 'acrobatic' cho thấy sự khó khăn và đòi hỏi kỹ thuật cao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

'in' thường được dùng để chỉ địa điểm (e.g., 'The acrobatic routine in the circus was amazing.') hoặc bối cảnh (e.g., 'There was an acrobatic routine in her performance'). 'during' dùng để chỉ thời gian (e.g., 'During the show, they performed an acrobatic routine').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acrobatic routine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)