(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ routine
B1

routine

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thói quen hàng ngày lịch trình quy trình nề nếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Routine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các hành động được thực hiện đều đặn; một chương trình cố định.

Definition (English Meaning)

A sequence of actions regularly followed; a fixed program.

Ví dụ Thực tế với 'Routine'

  • "My daily routine includes exercising before work."

    "Lịch trình hàng ngày của tôi bao gồm việc tập thể dục trước khi làm việc."

  • "She broke her routine by going to the gym in the morning."

    "Cô ấy phá vỡ thói quen của mình bằng cách đến phòng tập thể dục vào buổi sáng."

  • "The company has a set routine for dealing with customer complaints."

    "Công ty có một quy trình cố định để xử lý các khiếu nại của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Routine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

schedule(lịch trình)
chore(việc vặt)
task(nhiệm vụ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công việc

Ghi chú Cách dùng 'Routine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'routine' thường chỉ một chuỗi hành động quen thuộc và lặp đi lặp lại. Nó có thể mang tính tích cực khi nói về một lịch trình hiệu quả hoặc tiêu cực khi nói về sự nhàm chán. So với 'habit' (thói quen), 'routine' thường mang tính có kế hoạch và có tổ chức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into out of

* 'in a routine': đang trong một chuỗi hành động quen thuộc.
* 'get into a routine': bắt đầu một chuỗi hành động quen thuộc.
* 'out of routine': không còn trong chuỗi hành động quen thuộc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Routine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)