(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ actual
B1

actual

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thực tế có thật hiện tại đang xảy ra sự thật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Actual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực tế, có thật, hiện tại, đang xảy ra.

Definition (English Meaning)

Existing in fact; real.

Ví dụ Thực tế với 'Actual'

  • "The actual cost was higher than we expected."

    "Chi phí thực tế cao hơn so với dự kiến của chúng tôi."

  • "What are the actual benefits of this policy?"

    "Lợi ích thực tế của chính sách này là gì?"

  • "The actual number of attendees was less than expected."

    "Số lượng người tham dự thực tế ít hơn dự kiến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Actual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Actual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'actual' nhấn mạnh rằng điều gì đó là có thật và không phải là tưởng tượng, giả định hoặc tiềm năng. Nó thường được dùng để đối lập với những gì chỉ là trên lý thuyết hoặc dự kiến. So sánh với 'real': 'real' mang nghĩa chung hơn về sự tồn tại, trong khi 'actual' thường ám chỉ sự tồn tại trong một tình huống cụ thể hoặc được chứng minh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at under

'in actual fact/reality': Diễn tả sự thật, thực tế là. Ví dụ: 'In actual fact, the company made a profit this year.' ('Trong thực tế, công ty đã có lợi nhuận trong năm nay.') 'at the actual time/place': Nhấn mạnh thời điểm/địa điểm thực tế xảy ra. 'under actual conditions/circumstances': Nhấn mạnh các điều kiện/hoàn cảnh thực tế.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Actual'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)