(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adapt
B1

adapt

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

thích nghi ứng biến điều chỉnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adapt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thích nghi, điều chỉnh để phù hợp với các điều kiện, môi trường khác nhau, v.v.

Definition (English Meaning)

To adjust oneself to different conditions, environment, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Adapt'

  • "Many animals adapt to their environment by changing their fur color."

    "Nhiều loài động vật thích nghi với môi trường của chúng bằng cách thay đổi màu lông."

  • "It took him a while to adapt to the new job."

    "Anh ấy mất một thời gian để thích nghi với công việc mới."

  • "The school system has to adapt to the changing needs of students."

    "Hệ thống trường học phải thích nghi với những nhu cầu thay đổi của học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adapt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Sinh học Xã hội học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Adapt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'adapt' thường nhấn mạnh quá trình thay đổi để phù hợp với một tình huống mới. Nó có thể liên quan đến cả thay đổi hành vi, suy nghĩ hoặc thậm chí là cấu trúc vật lý. So sánh với 'adjust', 'adjust' có thể mang nghĩa điều chỉnh nhỏ hơn và không nhất thiết liên quan đến một sự thay đổi lớn về môi trường hoặc hoàn cảnh. 'Modify' liên quan đến việc thay đổi một cái gì đó một cách có chủ ý để cải thiện nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

adapt to: thích nghi với cái gì đó (môi trường, hoàn cảnh). Ví dụ: The body adapts to changing temperatures. adapt for: sửa đổi cho mục đích cụ thể. Ví dụ: The software was adapted for mobile devices.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adapt'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)