adhered
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adhered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'adhere'. Dính chặt vào một bề mặt hoặc chất nào đó.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'adhere'. To stick firmly to a surface or substance.
Ví dụ Thực tế với 'Adhered'
-
"The label adhered firmly to the package."
"Nhãn dán dính chặt vào gói hàng."
-
"The poster adhered to the wall."
"Tấm áp phích dính vào tường."
-
"She adhered to a strict diet."
"Cô ấy tuân thủ một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adhered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: adhere
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adhered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Adhered' thường được dùng để diễn tả sự dính chặt về mặt vật lý, ví dụ như keo dính vào gỗ. Ngoài ra, nó còn được dùng để diễn tả sự tuân thủ một quy tắc, luật lệ, hoặc một niềm tin, nguyên tắc nào đó. Cần phân biệt với 'stick', 'cling' (dính chặt về mặt vật lý) và 'comply', 'obey' (tuân thủ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'adhere to' có nghĩa là tuân thủ hoặc ủng hộ một quy tắc, luật lệ, hoặc một niềm tin nào đó. Ví dụ: 'The company adhered to strict safety regulations.' (Công ty tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adhered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.