(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ adhered
B2

adhered

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

dính chặt tuân thủ theo sát giữ vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adhered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'adhere'. Dính chặt vào một bề mặt hoặc chất nào đó.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'adhere'. To stick firmly to a surface or substance.

Ví dụ Thực tế với 'Adhered'

  • "The label adhered firmly to the package."

    "Nhãn dán dính chặt vào gói hàng."

  • "The poster adhered to the wall."

    "Tấm áp phích dính vào tường."

  • "She adhered to a strict diet."

    "Cô ấy tuân thủ một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Adhered'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stick(dính)
cling(bám chặt) comply(tuân thủ)
obey(vâng lời)
follow(tuân theo)

Trái nghĩa (Antonyms)

detach(tách rời) violate(vi phạm)
disobey(không vâng lời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Adhered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Adhered' thường được dùng để diễn tả sự dính chặt về mặt vật lý, ví dụ như keo dính vào gỗ. Ngoài ra, nó còn được dùng để diễn tả sự tuân thủ một quy tắc, luật lệ, hoặc một niềm tin, nguyên tắc nào đó. Cần phân biệt với 'stick', 'cling' (dính chặt về mặt vật lý) và 'comply', 'obey' (tuân thủ).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'adhere to' có nghĩa là tuân thủ hoặc ủng hộ một quy tắc, luật lệ, hoặc một niềm tin nào đó. Ví dụ: 'The company adhered to strict safety regulations.' (Công ty tuân thủ các quy định an toàn nghiêm ngặt.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Adhered'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)