administrative law
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Administrative law'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành luật điều chỉnh các hoạt động của các cơ quan hành chính của chính phủ. Hành động của cơ quan chính phủ có thể bao gồm ban hành quy tắc, phân xử hoặc thực thi một chương trình nghị sự quy định cụ thể.
Definition (English Meaning)
The body of law that governs the activities of administrative agencies of government. Government agency action can include rule-making, adjudication, or the enforcement of a specific regulatory agenda.
Ví dụ Thực tế với 'Administrative law'
-
"The agency's decision was challenged under administrative law."
"Quyết định của cơ quan đã bị thách thức theo luật hành chính."
-
"A thorough understanding of administrative law is crucial for government officials."
"Hiểu biết thấu đáo về luật hành chính là rất quan trọng đối với các quan chức chính phủ."
-
"The company filed a lawsuit, citing violations of administrative law."
"Công ty đã đệ đơn kiện, viện dẫn các vi phạm luật hành chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Administrative law'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: administrative law
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Administrative law'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Luật hành chính tập trung vào việc đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong quá trình ra quyết định và hành động của các cơ quan nhà nước. Nó khác với luật hiến pháp (xem xét cơ cấu cơ bản và quyền hạn của chính phủ) và luật hình sự (xử lý các hành vi phạm tội). Luật hành chính bao gồm các quy định về thủ tục hành chính, quyền khiếu nại và các biện pháp khắc phục hành chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Under administrative law’ chỉ ra rằng một hành động hoặc quyết định tuân thủ theo các nguyên tắc và quy định của luật hành chính. 'In accordance with administrative law' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự tuân thủ quy trình và luật lệ. 'Pursuant to administrative law' có nghĩa là hành động được thực hiện theo ủy quyền hoặc cho phép của luật hành chính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Administrative law'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.