embraced
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Embraced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng quá khứ phân từ của 'embrace': chấp nhận (một niềm tin, lý thuyết, hoặc sự thay đổi) một cách sẵn sàng và nhiệt tình.
Definition (English Meaning)
Past participle of 'embrace': to accept (a belief, theory, or change) willingly and enthusiastically.
Ví dụ Thực tế với 'Embraced'
-
"The company embraced the new technology."
"Công ty đã chấp nhận công nghệ mới."
-
"He has fully embraced the digital age."
"Anh ấy đã hoàn toàn chấp nhận kỷ nguyên số."
-
"They embraced each other after years of separation."
"Họ ôm nhau sau nhiều năm xa cách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Embraced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: embrace
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Embraced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'embrace' hàm ý sự chào đón, tiếp nhận một điều gì đó với sự tích cực và mong muốn sử dụng hoặc tuân theo nó. Nó khác với 'accept' ở chỗ 'accept' chỉ đơn thuần là thừa nhận sự tồn tại hoặc tính đúng đắn của điều gì đó, trong khi 'embrace' bao gồm cả sự nhiệt tình và ủng hộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', nó thường diễn tả cảm xúc hoặc thái độ khi chấp nhận điều gì đó. Ví dụ: 'embraced with enthusiasm' (chấp nhận với sự nhiệt tình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Embraced'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.