(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fostered
B2

fostered

Động từ (dạng quá khứ và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

thúc đẩy khuyến khích nuôi dưỡng phát triển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fostered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khuyến khích hoặc thúc đẩy sự phát triển của (điều gì đó, thường là điều mong muốn).

Definition (English Meaning)

Encouraged or promoted the development of (something, typically something desirable).

Ví dụ Thực tế với 'Fostered'

  • "The library fostered a love of reading in the children."

    "Thư viện đã nuôi dưỡng tình yêu đọc sách trong những đứa trẻ."

  • "These policies fostered economic growth."

    "Những chính sách này đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."

  • "The club fostered a sense of community."

    "Câu lạc bộ đã nuôi dưỡng ý thức cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fostered'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

developed(phát triển)
supported(hỗ trợ)
nourished(bồi dưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Fostered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fostered' thường được sử dụng để mô tả hành động nuôi dưỡng, thúc đẩy, hoặc tạo điều kiện cho sự phát triển tích cực của một cái gì đó như một ý tưởng, mối quan hệ, hoặc kỹ năng. Nó mang sắc thái của việc chăm sóc và hỗ trợ sự phát triển một cách có chủ đích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'fostered in': được nuôi dưỡng, phát triển trong môi trường nào đó. Ví dụ: 'A love of reading was fostered in her childhood home.' (Tình yêu đọc sách đã được nuôi dưỡng trong ngôi nhà thời thơ ấu của cô).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fostered'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To foster creativity, the school provided art supplies, encouraged experimentation, and celebrated unique ideas.
Để nuôi dưỡng sự sáng tạo, trường học đã cung cấp vật tư nghệ thuật, khuyến khích thử nghiệm và tôn vinh những ý tưởng độc đáo.
Phủ định
Despite the lack of funding, the organization did not fail to foster a sense of community, but rather strengthened its bonds through volunteer work.
Mặc dù thiếu kinh phí, tổ chức không thất bại trong việc nuôi dưỡng ý thức cộng đồng, mà ngược lại củng cố mối quan hệ thông qua công việc tình nguyện.
Nghi vấn
Knowing the importance of early childhood development, did the program foster a love of learning, or did it simply focus on rote memorization?
Biết tầm quan trọng của sự phát triển trẻ thơ, chương trình có nuôi dưỡng tình yêu học tập hay chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)