fostered
Động từ (dạng quá khứ và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fostered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khuyến khích hoặc thúc đẩy sự phát triển của (điều gì đó, thường là điều mong muốn).
Definition (English Meaning)
Encouraged or promoted the development of (something, typically something desirable).
Ví dụ Thực tế với 'Fostered'
-
"The library fostered a love of reading in the children."
"Thư viện đã nuôi dưỡng tình yêu đọc sách trong những đứa trẻ."
-
"These policies fostered economic growth."
"Những chính sách này đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế."
-
"The club fostered a sense of community."
"Câu lạc bộ đã nuôi dưỡng ý thức cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fostered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: foster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fostered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fostered' thường được sử dụng để mô tả hành động nuôi dưỡng, thúc đẩy, hoặc tạo điều kiện cho sự phát triển tích cực của một cái gì đó như một ý tưởng, mối quan hệ, hoặc kỹ năng. Nó mang sắc thái của việc chăm sóc và hỗ trợ sự phát triển một cách có chủ đích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'fostered in': được nuôi dưỡng, phát triển trong môi trường nào đó. Ví dụ: 'A love of reading was fostered in her childhood home.' (Tình yêu đọc sách đã được nuôi dưỡng trong ngôi nhà thời thơ ấu của cô).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fostered'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To foster creativity, the school provided art supplies, encouraged experimentation, and celebrated unique ideas.
|
Để nuôi dưỡng sự sáng tạo, trường học đã cung cấp vật tư nghệ thuật, khuyến khích thử nghiệm và tôn vinh những ý tưởng độc đáo. |
| Phủ định |
Despite the lack of funding, the organization did not fail to foster a sense of community, but rather strengthened its bonds through volunteer work.
|
Mặc dù thiếu kinh phí, tổ chức không thất bại trong việc nuôi dưỡng ý thức cộng đồng, mà ngược lại củng cố mối quan hệ thông qua công việc tình nguyện. |
| Nghi vấn |
Knowing the importance of early childhood development, did the program foster a love of learning, or did it simply focus on rote memorization?
|
Biết tầm quan trọng của sự phát triển trẻ thơ, chương trình có nuôi dưỡng tình yêu học tập hay chỉ tập trung vào việc học thuộc lòng? |