worshipped
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Worshipped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và quá khứ phân từ của 'worship': tôn thờ, sùng bái một vị thần hoặc vật thiêng.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'worship': to show reverence and adoration for a deity or sacred object.
Ví dụ Thực tế với 'Worshipped'
-
"The pharaoh was worshipped as a god by his people."
"Vị Pharaoh được người dân tôn thờ như một vị thần."
-
"The ancient Greeks worshipped many gods and goddesses."
"Người Hy Lạp cổ đại tôn thờ nhiều vị thần và nữ thần."
-
"She was worshipped by her fans for her talent and beauty."
"Cô ấy được người hâm mộ tôn thờ vì tài năng và sắc đẹp của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Worshipped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: worship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Worshipped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'worshipped' thể hiện hành động tôn thờ đã diễn ra trong quá khứ. Nó thường mang sắc thái trang trọng, thể hiện sự kính trọng sâu sắc và lòng thành kính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'worshipped by' diễn tả ai/cái gì được tôn thờ bởi một đối tượng khác. 'worshipped for' diễn tả lý do ai/cái gì được tôn thờ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Worshipped'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have worshipped that ancient deity for centuries.
|
Họ đã thờ phụng vị thần cổ xưa đó hàng thế kỷ. |
| Phủ định |
She has not worshipped idols since converting to Christianity.
|
Cô ấy đã không thờ cúng thần tượng kể từ khi chuyển sang đạo Cơ đốc. |
| Nghi vấn |
Has he worshipped the sun god before?
|
Trước đây anh ấy đã thờ thần mặt trời chưa? |