advanced cancer
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advanced cancer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ung thư giai đoạn tiến triển, đã lan rộng từ vị trí ban đầu đến các bộ phận khác của cơ thể hoặc đã phát triển đáng kể về kích thước, khiến việc điều trị trở nên khó khăn và thường không thể chữa khỏi.
Definition (English Meaning)
Cancer that has spread from its original site to other parts of the body or has grown significantly in size, making it difficult to treat and often incurable.
Ví dụ Thực tế với 'Advanced cancer'
-
"He was diagnosed with advanced cancer that had already spread to his liver."
"Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư giai đoạn tiến triển đã lan đến gan."
-
"The patient's advanced cancer was resistant to all treatments."
"Bệnh ung thư giai đoạn tiến triển của bệnh nhân đã kháng lại tất cả các phương pháp điều trị."
-
"Research is focused on finding new treatments for advanced cancer."
"Nghiên cứu tập trung vào việc tìm kiếm các phương pháp điều trị mới cho bệnh ung thư giai đoạn tiến triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advanced cancer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: advanced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advanced cancer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'advanced cancer' thường được sử dụng để mô tả các giai đoạn cuối của bệnh ung thư, nơi bệnh đã tiến triển đáng kể. Nó nhấn mạnh tính nghiêm trọng và khó khăn trong việc điều trị so với ung thư giai đoạn đầu. Nó thường ám chỉ các giai đoạn 3 hoặc 4 của bệnh. Cần phân biệt với 'early-stage cancer' (ung thư giai đoạn đầu) và 'metastatic cancer' (ung thư di căn), mặc dù 'advanced cancer' có thể bao gồm cả 'metastatic cancer'. 'Advanced' ở đây nhấn mạnh vào mức độ tiến triển, trong khi 'metastatic' nhấn mạnh vào sự di căn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** 'advanced cancer in the lungs' (ung thư tiến triển ở phổi) - chỉ vị trí của ung thư.
* **of:** 'a case of advanced cancer' (một trường hợp ung thư tiến triển) - mô tả bản chất của trường hợp.
* **with:** 'patients with advanced cancer' (bệnh nhân mắc ung thư tiến triển) - chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advanced cancer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.