(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metastatic cancer
C1

metastatic cancer

Tính từ (adjective)

Nghĩa tiếng Việt

ung thư di căn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metastatic cancer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi di căn; liên quan đến sự lây lan của ung thư sang các bộ phận khác của cơ thể.

Definition (English Meaning)

Relating to or affected by metastasis; involving the spread of cancer to other parts of the body.

Ví dụ Thực tế với 'Metastatic cancer'

  • "The patient was diagnosed with metastatic cancer in the lungs."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư di căn ở phổi."

  • "The doctor explained that the cancer was metastatic and had spread to the bones."

    "Bác sĩ giải thích rằng ung thư đã di căn và lan đến xương."

  • "Treatment options for metastatic cancer are often focused on managing symptoms and slowing the disease's progression."

    "Các lựa chọn điều trị cho ung thư di căn thường tập trung vào việc kiểm soát các triệu chứng và làm chậm sự tiến triển của bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metastatic cancer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: metastatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Metastatic cancer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'metastatic' mô tả ung thư đã lan rộng từ vị trí ban đầu của nó sang các bộ phận khác của cơ thể. Nó khác với 'localized cancer' (ung thư khu trú) là ung thư chỉ giới hạn ở một khu vực cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Metastatic to': Chỉ rõ cơ quan hoặc bộ phận cơ thể mà ung thư đã di căn đến. Ví dụ: 'The cancer is metastatic to the liver.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metastatic cancer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)