advanced level
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advanced level'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn cao cấp hoặc tinh vi của việc học tập hoặc khả năng trong một môn học hoặc kỹ năng cụ thể.
Definition (English Meaning)
A high or sophisticated stage of learning or ability in a particular subject or skill.
Ví dụ Thực tế với 'Advanced level'
-
"She is studying French at an advanced level."
"Cô ấy đang học tiếng Pháp ở trình độ cao cấp."
-
"The course is designed for students at an advanced level."
"Khóa học được thiết kế cho sinh viên ở trình độ cao cấp."
-
"To succeed in this role, you need an advanced level of computer skills."
"Để thành công trong vai trò này, bạn cần có trình độ kỹ năng máy tính cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advanced level'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: advanced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advanced level'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một trình độ kiến thức hoặc kỹ năng cao hơn so với trình độ trung bình hoặc cơ bản. Nó ngụ ý rằng người học đã nắm vững các nguyên tắc cơ bản và đang tiếp tục nghiên cứu chuyên sâu hơn. So sánh với 'intermediate level' (trình độ trung cấp) và 'beginner level' (trình độ sơ cấp). 'Advanced' nhấn mạnh sự thành thạo và hiểu biết sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at advanced level' thường được dùng để chỉ một người đang học tập hoặc làm việc ở trình độ cao cấp. Ví dụ: 'He is studying mathematics at advanced level.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advanced level'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.