advanced solution
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Advanced solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiến bộ, nâng cao, trình độ cao; ở mức độ cao hoặc cao hơn.
Definition (English Meaning)
Highly developed or skilled; at a high or higher level.
Ví dụ Thực tế với 'Advanced solution'
-
"This company offers advanced solutions for data analysis."
"Công ty này cung cấp các giải pháp tiên tiến cho việc phân tích dữ liệu."
-
"The company is developing advanced solutions for renewable energy."
"Công ty đang phát triển các giải pháp tiên tiến cho năng lượng tái tạo."
-
"We need to find an advanced solution to reduce carbon emissions."
"Chúng ta cần tìm một giải pháp tiên tiến để giảm lượng khí thải carbon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Advanced solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: advanced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Advanced solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Advanced" thường được dùng để mô tả một cái gì đó vượt trội so với mức độ thông thường, thể hiện sự phức tạp, tinh vi và hiện đại. Nó khác với "basic" (cơ bản) hoặc "intermediate" (trung cấp). Trong ngữ cảnh "advanced solution", nó nhấn mạnh rằng giải pháp đó không phải là giải pháp thông thường mà là một giải pháp phức tạp, hiệu quả và hiện đại hơn để giải quyết vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Advanced solution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.