sophisticated solution
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sophisticated solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tinh vi, phức tạp, sành sỏi, có kiến thức uyên bác, am hiểu về văn hóa và thời trang.
Definition (English Meaning)
Having or showing a great deal of worldly experience and knowledge of fashion and culture; complex or intricate.
Ví dụ Thực tế với 'Sophisticated solution'
-
"The restaurant has a sophisticated atmosphere."
"Nhà hàng có một bầu không khí tinh tế."
-
"The company developed a sophisticated solution to the data security problem."
"Công ty đã phát triển một giải pháp tinh vi cho vấn đề bảo mật dữ liệu."
-
"A sophisticated solution is required to address the complex challenges of climate change."
"Cần có một giải pháp phức tạp để giải quyết những thách thức phức tạp của biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sophisticated solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solution
- Adjective: sophisticated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sophisticated solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sophisticated mang ý nghĩa vượt trội về trí tuệ, kỹ thuật hoặc gu thẩm mỹ. Nó không chỉ đơn thuần là 'phức tạp' mà còn bao hàm sự thông minh và tinh tế. So với 'complex', 'sophisticated' thường mang hàm ý tích cực hơn, thể hiện sự tiến bộ và ưu việt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sophisticated solution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.