(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sophisticated solution
C1

sophisticated solution

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giải pháp tinh vi giải pháp phức tạp giải pháp thông minh giải pháp tân tiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sophisticated solution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tinh vi, phức tạp, sành sỏi, có kiến thức uyên bác, am hiểu về văn hóa và thời trang.

Definition (English Meaning)

Having or showing a great deal of worldly experience and knowledge of fashion and culture; complex or intricate.

Ví dụ Thực tế với 'Sophisticated solution'

  • "The restaurant has a sophisticated atmosphere."

    "Nhà hàng có một bầu không khí tinh tế."

  • "The company developed a sophisticated solution to the data security problem."

    "Công ty đã phát triển một giải pháp tinh vi cho vấn đề bảo mật dữ liệu."

  • "A sophisticated solution is required to address the complex challenges of climate change."

    "Cần có một giải pháp phức tạp để giải quyết những thách thức phức tạp của biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sophisticated solution'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simple solution(giải pháp đơn giản)
basic solution(giải pháp cơ bản)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
technology(công nghệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Sophisticated solution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sophisticated mang ý nghĩa vượt trội về trí tuệ, kỹ thuật hoặc gu thẩm mỹ. Nó không chỉ đơn thuần là 'phức tạp' mà còn bao hàm sự thông minh và tinh tế. So với 'complex', 'sophisticated' thường mang hàm ý tích cực hơn, thể hiện sự tiến bộ và ưu việt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sophisticated solution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)