aerials
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerials'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ăng-ten: Các dây hoặc thanh được sử dụng để truyền hoặc nhận tín hiệu radio hoặc truyền hình.
Definition (English Meaning)
Wires or rods used to transmit or receive radio or television signals.
Ví dụ Thực tế với 'Aerials'
-
"The house has aerials on the roof to receive TV signals."
"Ngôi nhà có ăng-ten trên mái để thu tín hiệu TV."
-
"The old car had two aerials on the back."
"Chiếc xe cũ có hai ăng-ten ở phía sau."
-
"The dance troupe performed breathtaking aerials."
"Đoàn múa đã trình diễn những màn nhào lộn trên không ngoạn mục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aerials'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aerials
- Adjective: aerial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aerials'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aerials' là dạng số nhiều của 'aerial'. Nó thường được sử dụng để chỉ các thiết bị được sử dụng để thu hoặc phát sóng radio hoặc truyền hình. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể đề cập đến màn trình diễn nhào lộn trên không (circus aerials).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On’ thường được sử dụng để chỉ vị trí của ăng-ten (ví dụ: 'aerials on the roof'). 'From' được sử dụng để chỉ nguồn tín hiệu (ví dụ: 'signals from aerials').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerials'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.