(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aerials
B2

aerials

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ăng-ten màn nhào lộn trên không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerials'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăng-ten: Các dây hoặc thanh được sử dụng để truyền hoặc nhận tín hiệu radio hoặc truyền hình.

Definition (English Meaning)

Wires or rods used to transmit or receive radio or television signals.

Ví dụ Thực tế với 'Aerials'

  • "The house has aerials on the roof to receive TV signals."

    "Ngôi nhà có ăng-ten trên mái để thu tín hiệu TV."

  • "The old car had two aerials on the back."

    "Chiếc xe cũ có hai ăng-ten ở phía sau."

  • "The dance troupe performed breathtaking aerials."

    "Đoàn múa đã trình diễn những màn nhào lộn trên không ngoạn mục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aerials'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aerials
  • Adjective: aerial
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

antenna(Ăng-ten)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Viễn thông Kỹ thuật Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Aerials'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'aerials' là dạng số nhiều của 'aerial'. Nó thường được sử dụng để chỉ các thiết bị được sử dụng để thu hoặc phát sóng radio hoặc truyền hình. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể đề cập đến màn trình diễn nhào lộn trên không (circus aerials).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on from

‘On’ thường được sử dụng để chỉ vị trí của ăng-ten (ví dụ: 'aerials on the roof'). 'From' được sử dụng để chỉ nguồn tín hiệu (ví dụ: 'signals from aerials').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerials'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)