(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aerofoil
C1

aerofoil

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình dạng khí động học cánh hình khí động học mặt cắt cánh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aerofoil'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc với các bề mặt cong được thiết kế để tạo ra tỷ lệ lực nâng trên lực cản tối ưu trong khi bay, được sử dụng làm hình dạng cơ bản của cánh, vây và mặt phẳng đuôi của hầu hết các máy bay.

Definition (English Meaning)

A structure with curved surfaces designed to give the most favourable ratio of lift to drag in flight, used as the basic form of the wings, fins, and tailplanes of most aircraft.

Ví dụ Thực tế với 'Aerofoil'

  • "The aerofoil design of the wing is crucial for generating lift."

    "Thiết kế aerofoil của cánh rất quan trọng để tạo ra lực nâng."

  • "Engineers carefully analyze the aerofoil to improve aircraft performance."

    "Các kỹ sư cẩn thận phân tích aerofoil để cải thiện hiệu suất máy bay."

  • "The aerofoil's curvature affects the airflow around the wing."

    "Độ cong của aerofoil ảnh hưởng đến luồng không khí xung quanh cánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aerofoil'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aerofoil
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wing(cánh)
lift(lực nâng)
drag(lực cản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Aerofoil'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Aerofoil (cũng có thể viết là airfoil) thường được dùng để chỉ hình dạng mặt cắt ngang của cánh máy bay hoặc các bộ phận tương tự có tác dụng tạo ra lực nâng khi di chuyển trong không khí. Nó nhấn mạnh vào hiệu quả khí động học, đặc biệt là tối ưu hóa lực nâng và giảm thiểu lực cản. Khác với 'wing', 'aerofoil' tập trung vào hình dạng và nguyên lý khí động học, trong khi 'wing' chỉ bộ phận của máy bay. So với 'blade' (ví dụ, cánh quạt), aerofoil chuyên biệt hơn trong ứng dụng hàng không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'aerofoil of a wing' (hình dạng aerofoil của một cánh) chỉ ra hình dạng mặt cắt ngang đặc trưng của cánh. 'aerofoil on an aircraft' (aerofoil trên một máy bay) đề cập đến việc sử dụng aerofoil trong thiết kế của máy bay.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aerofoil'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the race starts, the engineers will have perfected the aerofoil design.
Vào thời điểm cuộc đua bắt đầu, các kỹ sư sẽ đã hoàn thiện thiết kế khí động học.
Phủ định
The team won't have tested the aerofoil under those conditions by the final race.
Đội sẽ không thử nghiệm khí động học trong những điều kiện đó trước cuộc đua cuối cùng.
Nghi vấn
Will the new aerofoil have improved the car's performance by next week's competition?
Liệu khí động học mới sẽ cải thiện hiệu suất của xe trước cuộc thi tuần tới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)