wing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cánh, bộ phận của chim, dơi, hoặc côn trùng cho phép chúng bay.
Ví dụ Thực tế với 'Wing'
-
"The bird spread its wings and soared into the sky."
"Con chim dang rộng đôi cánh và bay vút lên bầu trời."
-
"The eagle has a large wingspan."
"Đại bàng có sải cánh rộng."
-
"He plays on the right wing of the soccer team."
"Anh ấy chơi ở vị trí tiền đạo cánh phải của đội bóng đá."
-
"She took me under her wing and taught me everything she knew."
"Cô ấy che chở tôi và dạy tôi mọi thứ cô ấy biết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wing
- Verb: wing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Wing’ có thể chỉ cánh của động vật (chim, côn trùng, dơi), nhưng cũng có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác như cánh máy bay, cánh của một tòa nhà (phần mở rộng), hoặc một vị trí trong đội thể thao (tiền đạo cánh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`on the wing`: đang bay; `under the wing (of)`: được bảo vệ bởi ai.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wing'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bird's wing was injured after the storm.
|
Cánh của con chim bị thương sau cơn bão. |
| Phủ định |
That group of birds' wings aren't all the same color.
|
Cánh của nhóm chim đó không phải tất cả đều có cùng màu. |
| Nghi vấn |
Is it the airplane's wing that is being repaired?
|
Có phải cánh của chiếc máy bay đang được sửa chữa không? |